TT
|
Họ và tên chủ sử dụng đất
|
Địa chỉ
|
Số Giấy chứng nhận QSDĐ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
20 tổ 2 phường Láng Thượng, Đống Đa
|
AI 287572
|
2
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
466 đ, Đê La Thành, Ô Chợ Dừa
|
AI 287571
|
3
|
Phạm Tuấn Anh
|
E1- TT C26 tổ 7, phường Định Công, Hoàng Mai
|
AI 287570
|
4
|
Phạm Ngọc Lan
|
188 Quán Thánh, P.Quán Thánh, Ba Đình
|
AI 366248
|
5
|
Đặng Văn Tuấn
|
Tổ 37, phường Định Công, Hoàng Mai
|
AI 366246
|
6
|
Bùi Xuân Ân
( Hồ sơ Bùi Xuân An)
|
6 C1 A25 Láng Hạ, phường THành Công
|
AI 287599
|
7
|
Bùi Xuân Việt
Cao Xuân Hải
|
209 tổ 25 phường Khươn Đình, TX
|
AI 287520
|
8
|
Phạm Quang Phan
|
P3 - C2 ĐH KTQD, P. Đồng Tâm, HBT
|
AI 287260
|
9
|
Hoàng Xuân Tầm
( Hồ sơ: Hoàng Xuân Tâm)
|
13A Nhà 64, phường Bách Khoa, HBT
|
AI 366287
|
10
|
Vũ Thị Ngà
|
48A Mai Hắc Đế, p. Bùi Thị Xuân, HBT
|
AI 287556
|
11
|
Trần Thị Thự
|
phường Khương Đình, Thanh Xuân
|
AI 366250
|
12
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
14, tổ 16 phường Khương Thượng, ĐĐ
|
AI 287583
|
13
|
Nguyễn Thị Yến
|
387 Bạch Mai, Hai Bà Trưng
|
AI 287577
|
14
|
Văn Hữu Tuấn
|
P 307 C2 TT Kim Liên, ĐĐ
|
AI 287690
|
15
|
Nguyễn Hải Vân
|
60B phố Huế, P. Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng
|
AI 287685
|
16
|
Vũ Thành Lâm
|
P201 – C31 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
|
AI 287687
|
17
|
Vũ Khắc Sơn
|
144 tổ 16B, Phương Liệt, Thanh Xuân
|
AI 287686
|
18
|
Hoàng Thị Lâm
|
9 dãy 4- 61 E Đê La Thành , Hà Nội
|
AI 287565
|
19
|
Nguyễn Trí Dũng
|
25 ngõ 81 phố Láng Hạ, P. Thành Công, Ba Đình
|
AI 287564
|
20
|
Nguyễn Phan Dũng
|
5 TT nhà tròn BV Bạch Mai, p. Phương Mai, ĐĐ
|
AI 287558
|
21
|
Nguyễn Bắc Dũng
|
69 Hàng Bồ, p. Hàng Bồ, Hoàn Kiếm
|
AI 287555
|
22
|
Vũ Văn Thế
|
P7 nhà 42 TT Bách Khoa, p. Bách Khoa, HBT
|
AI 366237
|
23
|
Phạm Ngọc THuần
|
48A, Mai Hắc Đế, P. Bùi Thị Xuân, HBT
|
AI 366247
|
24
|
Nguyễn Sỹ Hiệp
|
Xóm 1 phường Định Công, Hoàng Mai
|
AI 287582
|
25
|
Nguyễn Văn Thành
( Hồ sơ: Nguyễn Văn Thanh)
|
G11a Phường Láng Hạ, Đống Đa
|
AI 287581
|
26
|
Đỗ Tùng Lâm
( Hồ sơ : Đỗ Lâm Tùng)
|
95 – B16 – TT Kim Liên, Đống Đa
|
AI 287575
|
27
|
Nguyễn Như Tuấn
|
5 ngõ 165/104 – tổ 26, p. Định Công, HM
|
AI 366290
|
28
|
Phạm Thúy Anh
|
303 – A3 TT Cty TM Lạc Trung, p. Vĩnh Tuy, HBT
|
AI 366288
|
29
|
Đỗ Đình Quý
|
P9 Dãy 42 – Bách Khoa, Hai Bà Trưng
|
AI 366285
|
30
|
Nguyễn Chí Cương
|
Tổ 1, phường Thịnh Liệt, Hoàng Mai
|
AI 366284
|
31
|
Nguyễn Thị Bích Hợi
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
25 tổ 60, p. Tương Mai, HM.
P406 nhà 461 Trần Quý Cáp, p. Văn Miếu, ĐĐ
|
AI 366243
|
32
|
Ông Thị Tuyết
|
P507 M11 Láng Trung, p. Láng Hạ, Ba Đình
|
AI 366283
|
33
|
Nguyễn Thị Hằng
|
101 tổ 14, TT Quan khu Thủ Đô, p. Quan Hoa, Cầu Giấy
|
AI 366282
|
34
|
Đặng Thị Yến
|
147 ngõ 158 phố Ngọc Hà, Ba Đình
|
AI 287557
|
35
|
Nguyễn Mạnh Giang
|
147 ngõ 158 phố Ngọc Hà, Ba Đình
|
AI 287554
|
36
|
Hoàng Thị Kim Oanh
Nguyễn Ngô Quân
|
53 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm
|
AI 366238
|
37
|
Phạm Thị Bích Hạnh
|
Xóm 3, phường Định Công, Hoàng Mai
|
AI 287593
|
38
|
Trần Thị Kim Phượng
|
P403 – E9 phường Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
|
AI 287592
|
39
|
Nguyễn Trí Dũng
|
25 ngõ 81 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình
|
AI 287600
|
40
|
Nguyễn Xuân Tiến
|
P1 – X3 – TT Bách Khoa, Hai Bà trưng
|
AI 366252
|
41
|
Hoàng Khánh Linh
|
15 ngõ 181 Trường Chinh, p. Khương Mai, T Xuân
|
AI 287597
|
42
|
Bùi Ngọc Hân
|
tổ 17 phường Trung Hòa, Cầu Giấy
|
AI 287596
|
43
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
|
AI 366491
|
44
|
Nguyễn Văn Mộc
|
Tổ 6, phường Thượng Đình, Thanh Xuân
|
AI 287595
|
45
|
Phạm Kim Liên
|
25 Ngõ 81 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình
|
AI 287594
|
46
|
Nguyễn Văn Hải
Trương Thị Quỳnh Anh
|
xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
|
AI 287568
|
47
|
Lê Văn Hùng
|
51, phố Sơn Tây, phường KIm Mã, Ba Đình
|
AI 287562
|
48
|
Bùi Mai Phương
|
25 ngõ 81 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình
|
AI 287563
|
49
|
Nguyễn Thị Tố uyên
|
tổ 17 phường Định Công, Hoàng Mai
|
AI 287580
|
50
|
Bùi Xuân An
|
25 ngõ 81 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình
|
AI 287560
|
51
|
Lê Thị Ngọc Diễm
|
15 Ngõ 181 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nôi
|
AI 366495
|
52
|
Đào Thị Hải Nguyệt
|
61E Đê La Thành, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 366493
|
53
|
Lô Hồng Kỳ
|
P70+72 C8 Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 366499
|
54
|
Lê Quốc Anh
|
Tổ 34B, Khương Trung, Thanh Xuân
|
AI 366498
|
55
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
61E Đê La Thành, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 366492
|
56
|
Đào Việt Ánh
|
89 Tuệ Tĩnh, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 366494
|
57
|
Lê Thị Toan
|
Kiều Mai, Phú Diễm, Từ Liêm, Hà Nội
|
AI 366485
|
58
|
Hoàng Thị Thúy Hòa
|
529, tổ 31, P. Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 366487
|
59
|
Phạm Ngọc Thuần
Vũ Thị Ngà
|
Số 48A Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287551
|
60
|
Vũ Thị Giáng Hương
|
65 tổ 7, cụm số 5, P. Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội
|
AI 287285
|
61
|
Tôn Thị Liên Nga
|
36 nhà 19, tập thể DDH KTQD, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 366286
|
62
|
Lại Quốc Dương
|
P7 dãy 2, T2 Đo đạc bản đồ, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287598
|
63
|
Đàm Văn Nhi
|
Tổ 1 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287559
|
64
|
Bùi Thị Bích Hảo
|
P7 dãy 2, T2 Đo đạc bản đồ, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287553
|
65
|
Tạ Thái Sơn
|
213 – B1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287286
|
66
|
Đoàn Văn Vệ
|
7C5,T2 DDH Tổng Hợp, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287507
|
67
|
Lê Thị Nghiêm
|
Tổ 5a – T/khu Khương Thượng, Hà Nội
|
AI 287299
|
68
|
Nguyễn Minh Quang
|
20A – Số 1 Thái Thịnh 2 – P. Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287219
|
69
|
Nguyễn Tạ Vương
|
Tổ 31, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287238
|
70
|
Nguyễn Tạ Vương
|
Tổ 31, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287293
|
71
|
Nguyễn Tạ Dũng
|
98 Tổ 30, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287295
|
72
|
Nguyễn Nha Trang
|
20A- Số 1, Thái Thịnh 2, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287510
|
73
|
Nguyễn Thị Minh Hà
|
P305 A1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287511
|
74
|
Nguyễn Thị Minh Hà
|
P305 A1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287513
|
75
|
Nguyễn Tạ Chiến
|
8 nghách 354/137 Trường Chinh, Khương Thượng Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287514
|
76
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Tổ 114( tổ 39 cũ) Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287289
|
77
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Tổ 10, P. Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287652
|
78
|
Bùi Thị Thu Hà
|
24/178 Thái Hà, tổ 3C Trung Liệt. Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287653
|
79
|
Nguyễn Huy Anh
|
151/35 Nguyễn Đức Cảnh,P. Tương Mai, Hà Nội
|
AI 287665
|
80
|
Lê Thị Minh Hà
|
P4 nhà C, T2 TCQLRD, Phương Mai, Đống Đa,Hà Nội
|
AI 352936
|
81
|
Dương Thị Hương Giang
|
Số 3 Hồ Xuân Hương, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287671
|
82
|
Dương Thị Hương Giang
|
Số 3 Hồ Xuân Hương, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287655
|
83
|
Lê Thị Ngân
|
T2 Thi công cơ giới 208, Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287298
|
84
|
Lê Thị Kim Quy
|
HV Hậu Cần, P. Ngọc Thụy, Long Biên, hà Nội
|
AI 287298
|
85
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
T2 Thi công cơ giới 208, Đại Kim, quận Hoáng Mai, Hà Nội
|
AI 287296
|
86
|
Lê Thị Nghiêm
|
Tổ 5A – T/khu Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287292
|
87
|
Nguyễn Tạ Dũng
|
Số 11 Hẻm 354/159/5/Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287666
|
88
|
Nguyễn Thị Hiên
|
T2 CTXD số 3, tổ 39B, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287674
|
89
|
Tạ Đức Anh
|
T2 104 tổ 39B, Thượng Đình, thanh Xuân, hà Nội
|
AI 287644
|
90
|
Đặng Bích Thanh
|
104 B5 – A25 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, hà Nội
|
AI 287676
|
91
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
104B5 – A25 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
|
AI 287650
|
92
|
Nguyễn Tạ Vương
|
Tổ 31 Khương Trung, Đống Đa
|
AI 287664
|
93
|
Hồ Thị Hiên
|
10 nghách 334/337 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287662
|
94
|
Lê Thị Nghiêm
|
98 tổ 31 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287648
|
95
|
Nguyễn Tạ Hùng
|
Số 10 nghách 354/357 KHương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287668
|
96
|
Giang Thị Ánh
|
98 tổ 30B, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287672
|
97
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Tổ 18B, P.Mai Động, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287672
|
98
|
Tạ Tuấn Anh
|
Tổ 39 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287654
|
99
|
Đàm Văn Khanh
|
Tổ 1, P. Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287566
|
100
|
Lại Quốc Dương
|
P7 dãy 2 T2 đo đạc bản đồ, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287561
|
101
|
Trần Trọng Bình
|
Tổ 23B, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287588
|
102
|
Bùi Thị Bích Hào
|
P7 dãy 2 T2 đo đạc bản đồ, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287579
|
103
|
Hoàng Chí Minh
|
Số 9, nhà 42, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287567
|
104
|
Bùi Thị Bảo
|
Tổ 23B, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287591
|
105
|
Bùi Sỹ Huân
|
16 ngõ 35 – 37 Đại La, Trương Định, Hà Nội
|
AI 287639
|
106
|
Trần Hiệp
|
172 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287642
|
107
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tổ 19, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287643
|
108
|
Phạm Ngọc Phiên
|
60 Thổ Quan, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287641
|
109
|
Hoàng Đình Minh
Nghiêm Thị Vân Anh
|
Số 23, ngõ 101 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287646
|
110
|
Vũ Lệ Thủy
|
P105 M3, tổ 18, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287640
|
111
|
Chu Thị Hà
|
Lô số 7, khu C, 34/178 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287509
|
112
|
Nguyễn Thị Loan
|
7A, T2 Chương Dương, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
AI 287502
|
113
|
Nguyễn Thị Loan
|
7A, T2 Chương Dương, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
AI 287294
|
114
|
Vũ Công Minh
|
230 Lê Duẩn, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287505
|
115
|
Nguyễn Thị Thế Nguyên
|
Số 4 hẻm 3/2/20 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nôi
|
AI 287651
|
116
|
Trần Văn Dũng
|
Số 23, ngõ 101 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287667
|
117
|
Đào Ngọc Hánh
|
Xóm 1, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
|
AI 287586
|
118
|
Trần Thị Châm
|
58 Trần Nhân Tông, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
AI 287634
|
119
|
Trần Đình Dương
|
Xóm 6, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
|
AL 352937
|
120
|
Đỗ Tuấn
|
27, ngõ 2, Nguyễn Viết Xuân, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
|
AI 287673
|
121
|
Bùi Sinh Quyển
|
P309 – C3, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287661
|
122
|
Bùi Thị Oanh Tâm
Nguyễn Hữu Nga
|
Số 8 Đặng Trần Côn, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội
|
AI 287692
|
123
|
Nguyễn Thị Bích Hợi
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
25 tổ 60, Tương Mai, Hoàng Mai. P406 nhà 461 Trần Quý Cáp, P. Văn Miếu, Đống Đa
|
AI 366243
|